Bơm cánh gạt NP series

Bơm cánh gạt Blackmer NP series

  • Loại: Bơm cánh gạt NP series
  • Thương hiệu: Blackmer
  • Xuất xứ: USA
  • Ứng dụng: Nhiên liệu tái chế, mỡ bôi trơn,…
  • Sản phẩm được phân phối chính thức tại Việt Nam bởi Thái Khương Pumps

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ tối đa: 640 rpm
  • Cột áp tối đa: 225 psi

LIÊN HỆ NGAY

Hotline Zalo Email

Dòng bơm NP Series Sliding Vane được thiết kế để xử lý một loạt các chất lỏng sạch không ăn mòn, là một lựa chọn bơm thể tích đa dụng. Những bơm này được trang bị ổ trượt bọc tự bôi trơn bên trong, cho phép hoạt động không cần bảo trì. Thiết kế rotor ổ trượt độc đáo của Blackmer cung cấp hiệu suất liên tục ở mức cao trên một phạm vi độ nhớt rộng. Tốc độ hoạt động chậm và dòng chảy không dao động giảm thiểu sự cắt và khuấy động của chất lỏng.

Tính năng nổi bật của dòng bơm cánh gạt NP

  • Bơm NP Series Sliding Vane được cấu tạo bằng gang dẻo và trang bị bạc đạn vòng carbon được tráng kim loại và cánh bơm phi kim loại để tăng tuổi thọ.
  • Tùy chọn phốt cơ khí thương mại với cấu trúc bằng thép không gỉ, carbon và PTFE.
  • Tùy chọn đầu bơm có heat jacket cho hoạt động ở nhiệt độ cao.
  • Thiết kế và hoạt động của bơm giảm thiểu sự cắt và khuấy động của chất lỏng.
  • Van giảm áp có thể điều chỉnh để bảo vệ bơm tránh áp lực quá cao.
  • Lợi thế của công nghệ cánh gạt:
    • Thiết kế độc đáo của cánh gạt trượt tự điều chỉnh để duy trì lưu lượng.
    • Tính năng tự mồi và chạy khô tuyệt vời.
    • Thiết kế cánh trượt cung cấp hiệu suất ổn định và hoạt động không gặp sự cố.
    • Dễ bảo trì: cánh bơm có thể được thay thế dễ dàng mà không cần tháo bơm ra khỏi hệ thống ống dẫn.
    • Chi phí bảo trì và vòng đời thấp.
Bơm cánh gạt Blackmer NP
Bơm cánh gạt Blackmer NP

Hiệu suất và thông số kỹ thuật

AVAILABLE MODELS

  • NP1.5
  • NP2
  • NP(H)2
  • NP2.5
  • NP(H)2.5
  • NP3
  • NP(H)3
  • NP4
  • NP(H)4

NOMINAL FLOW RATE RANGE

  • 1.5″: 2 – 47 gpm (8 – 178 L/min)
  • 2″: 10 – 77 gpm (38 – 291 L/min)
  • 2.5″: 20 – 136 gpm (76 – 515 L/min)
  • 3″: 60 – 276 gpm (227 – 1,045 L/min)
  • 4″: 220 – 525 gpm (833 – 1,985 L/min)

DIFFERENTIAL PRESSURE

  • 125 psi (8.6 bar) – Closed Rotor
  • 200 psi (13.8 bar) – Open Rotor

MAXIMUM WORKING PRESSURE (MAWP)

  • 225 psi (15.5 bar)

TEMPERATURE

  • -25°F to 500°F (-32°C to 260°C)

VISCOSITY

  • 0.2 – 4,250 cP – Closed Rotor
  • 0.2 – 22,000 cP – Open Rotor

MIN/MAX SPEED (RPM)

  • 1.5″ – 3 “: 70 – 640
  • 4″: 70 – 520

PRIMARY MATERIALS OF CONSTRUCTION

  • NP: Cast Iron
  • NPH: Ductile Iron
Bảng thông số dòng NP Blackmer
Bảng thông số dòng NP Blackmer

CONNECTION ORIENTATION

  • NP: Side Inlet | Top Outlet
  • NPH: Side Inlet | Side Outlet

VANE MATERIALS

  • Duravane
  • EC Laminate
  • Bronze
  • Iron

CATALOG OPTIONS

  • Heating Jackets: steam, oil, electric
  • Connections: NPT, Weld, ANSI Flange
  • Elastomers: BUNA, FKM, PTFE
  • Seal: mechanical, packed, triple lip

AVAILABLE CERTIFICATES

  • Performance Test
  • NPSH Test
  • Material (actual or typical)
  • Dimensional (pump only or unit)

Cấu trúc vật liệu

PRESSURE PARTS PUMP MODELS MATERIAL
Cylinder NP1.5″ – 3″ Cast Iron: ASTM A48
NP4″ & NPH2″-4″ Ductile Iron: ASTM 536
Heads NP1.5″ Cast Iron: ASTM A48
NP(H)2″-4″ Ductile Iron: ASTM 536
Packing Follower NP1.5″ Cast Iron: ASTM A48
NP(H)2″ – 4″ Ductile Iron: ASTM 536
Bearing Covers NP1.5″ Cast Iron: ASTM A48
NP(H)2″ – 4″ Steel
Relief Valve NP(H)1.5″ – 3″ Cast Iron: ASTM A48
Cover NP(H)4″ Ductile Iron: ASTM 536

Tùy chọn bơm

OPTIONS DETAILS
ORIENTATION OPTIONS Right Hand: INLET is to the right, when looking from driven side
Left Hand: INLET is to the left, when looking from driven side
PORTING OPTIONS NP Series: Top Outlet: Outlet 90° offset from inlet
NPH Series:  Side Outlet: Outlet 180° offset from inlet
CONNECTION OPTIONS NPT (threaded)
Welded, ANSI Flange (Cl 150 RF)
MOUNTING OPTIONS Pump Only
Unit: Pump, Gearbox, Motor, Baseplate, Couplings, Guards
SEALING OPTIONS PTFE Packing, Component Lip
Cartridge Single Mechanical, Cartridge Triple Lip

Tùy chọn cánh gạt

MATERIAL TEMPERATURE LIMITS VISCOSITY
Duravane -25°F to 240°F (-32°C to 115°C) 0.2 – 4,250 cP
EC Laminate -25°F to 350°F (-32°C to 177°C) 0.2 – 8,500 cP
Bronze -25°F to 500°F (-32°C to 260°C) 105 – 22,000 cP
Cast Iron -25°F to 500°F (-32°C to 260°C) 105 – 22,000 cP

Elastomer Options

MATERIAL TEMPERATURE LIMITS
FKM -15°F to 400°F (-26°C to 204°C)
PTFE – SS Spring 0°F to 500°F (-18°C to 260°C)
Buna-N -25°F to 240°F (-32°C to 115°C)
Dòng bơm Blackmer NP series
Dòng bơm Blackmer NP series

Ứng dụng

Nhiên liệu tái chế, Mỡ bôi trơn, Dung môi, Sô cô la, Si rô, Mật đường, Dầu ăn, Dung dịch đen Silicat natri, Mỡ động vật, Sáp Keo, Chất kết dính, Thuốc tráng gỗ, nhựa đường, Bọt hóa chất hình thành màng phim nước (AFFF)

Để hiểu rõ hơn về dòng sản phẩm bơm cánh gạt series NP của thương hiệu Blackmer đến từ Mỹ này, các bạn có thể xem thông tin chi tiết được đính kèm ở nút download bên dưới. Hoặc các bạn hãy liên hệ trực tiếp với Thái Khương để được tư vấn và chọn ra model bơm cánh gạt phù hợp với các bạn!

Nhận file thông số kỹ thuật chi tiết của máy bơm cánh gạt NP series Blackmer tại đây:

*Đội ngũ kỹ thuật/ tư vấn viên Thái Khương Pumps đã sẵn sàng kết nối để hỗ trợ bạn các thông tin về máy bơm công nghiệp một cách nhanh nhất. Liên hệ ngay với Thái Khương Pumps, để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

Thái Khương Pumps

Điền thông tin Thái Khương để tư vấn ngay cho bạn!

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.